--

pang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pang

Phát âm : /pæɳ/

+ danh từ

  • sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)
    • birth pangs
      cơn đau đẻ
    • the pangs of hunger
      sự giằn vặt của cơn đói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pang"
Lượt xem: 462