--

pituitary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pituitary

Phát âm : /pi'tju:itəri/

+ tính từ

  • (thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy
  • (giải phẫu) (thuộc) tuyến yên
    • pituitary glanf (body)
      tuyến yên
Từ liên quan
Lượt xem: 161