thiên tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên tử+ noun
- son of heaven, emperor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên tử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên tử":
thiên tai thiên tài thiên tạo thiên thể thiên thời thiên tuế thiên tử - Những từ có chứa "thiên tử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 606