--

pivotal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pivotal

Phát âm : /'pivətl/

+ tính từ

  • (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt
  • (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pivotal"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pivotal"
    petal pivotal
Lượt xem: 464