petal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petal
Phát âm : /'petl/
+ danh từ
- (thực vật học) cánh hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "petal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "petal":
pedal peddle petal petiole pivotal pottle - Những từ có chứa "petal":
acropetal anisopetalous apetalous basipetal centripetal corticipetal dipetalous dryas octopetala eleutheropetalous enneapetalous more... - Những từ có chứa "petal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cánh cánh hoa cánh sen
Lượt xem: 532