planimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planimeter
Phát âm : /plæ'nimitə/
+ danh từ
- cái đo diện tích (mặt bằng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "planimeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "planimeter":
planimeter planimetry planter
Lượt xem: 337