planimetry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planimetry
Phát âm : /plæ'nimitri/
+ tính từ
- phép đo diện tích (mặt bằng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "planimetry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "planimetry":
planetary planimeter planimetry
Lượt xem: 356