plastic bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plastic bomb
Phát âm : /'plæstikbɔm/
+ danh từ
- bom plattic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plastic bomb"
- Những từ có chứa "plastic bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom nguyên tử bom khinh khí bom bay dẻo bom đạn oanh tạc bom bi oanh kích bom hóa học more...
Lượt xem: 388