--

dẻo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẻo

+ adj  

  • soft; flexible; plastic
    • đất sét dẻo
      plastic clay
    • deo dẻo
      rather flexible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẻo"
Lượt xem: 486