--

platform

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platform

Phát âm : /'plætfɔ:m/

+ danh từ

  • nền, bục, bệ
  • sân ga
  • chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)
  • chỗ đứng (xe khách...)
    • entrance platform of a bus
      chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
  • bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
  • (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
  • (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)

+ ngoại động từ

  • đặt trên nền, đặt trên bục

+ nội động từ

  • nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "platform"
Lượt xem: 361