bục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bục+ noun
- Platform, dais
- bục giảng đường
a lecture hall dais
- bước lên bục
to step on the platform, to take the floor
- bục công an giao cảnh
a traffic directing platform
- bục giảng đường
+ verb
- To crack
- chỉ khâu đã bục hết
all the thread cracked
- cái thúng cũ bục đáy
the bottom of the old basket has cracked
- đê bục một quãng
a section of the dyke cracked
- chỉ khâu đã bục hết
- To pop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bục"
Lượt xem: 527
Từ vừa tra