plating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plating
Phát âm : /'pleitiɳ/
+ danh từ
- sự bọc sắt (một chiếc tàu)
- lớp mạ; thuật mạ
- cuộc đua lấy cúp vàng
- (ngành in) sự sắp bát ch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plating"
Lượt xem: 526