platitudinous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platitudinous
Phát âm : /,plæti'tju:dinəs/
+ tính từ
- vô vị, tầm thường, nhàm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bromidic corny platitudinal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "platitudinous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "platitudinous":
platitudinize platitudinous
Lượt xem: 294