corny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corny
Phát âm : /'kɔ:ni/
+ tính từ
- có chai (chân)
- nhiều lúa
- (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích
- (thông tục) uỷ mị, sướt mướt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bromidic platitudinal platitudinous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corny"
Lượt xem: 511