playful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: playful
Phát âm : /'pleiful/
+ tính từ
- hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "playful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "playful":
pailful playable playbill playful - Những từ có chứa "playful":
playful playfulness - Những từ có chứa "playful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhí nhảnh nghịch ngợm
Lượt xem: 884