pliable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pliable
Phát âm : /'plaiəbl/ Cách viết khác : (pliant) /'plaiənt/
+ tính từ
- dễ uốn, dẻo; mềm (da)
- (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pliable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pliable":
palpable playable pliable - Những từ có chứa "pliable":
incompliable multipliable pliable unpliable
Lượt xem: 566