--

waxy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waxy

Phát âm : /'wæksi/

+ tính từ

  • giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt
    • waxy complexion
      nước da nhợt nhạt
  • (y học) thoái hoá sáp (gan...)
  • (từ lóng) nóng tính, hay cáu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waxy"
Lượt xem: 653