plough-tail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plough-tail
Phát âm : /'plauteil/
+ danh từ
- cán cày
- (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng
- at the plough-tail
làm công việc đồng áng
- at the plough-tail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plough-tail"
Lượt xem: 339