luống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luống+
- Bed
- đánh mấy luống khoai lang
To make some beds for sweet potato
- Trồng mấy luống rau
To grow a few beds of vegetables. cut
- luống cày
A cut made by a plough, a furrow
- đánh mấy luống khoai lang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luống"
Lượt xem: 381