plural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plural
Phát âm : /'pluərəl/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
- a plural noun
danh từ số nhiều
- a plural noun
- nhiều
- plural vote
- sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
- plural voter
- cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)
- in the plural
ở số nhiều
- in the plural
- từ ở số nhiều
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
singular singular form
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plural"
Lượt xem: 1150