singular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: singular
Phát âm : /'siɳgjulə/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) ở số ít
- một mình, cá nhân
- all and singular
tất cả
- all and singular
- đặc biệt, kỳ dị, phi thường
- singular courage
sự can đảm phi thường
- singular courage
- lập di
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất
+ danh từ (ngôn ngữ học)
- số ít
- từ ở số ít
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unique curious funny odd peculiar queer rum rummy remarkable singular form - Từ trái nghĩa:
plural plural form
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "singular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "singular":
sexangular singular - Những từ có chứa "singular":
singular singularise singularity singularize - Những từ có chứa "singular" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
số ít hiếm
Lượt xem: 726