poker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poker
Phát âm : /'poukə/
+ danh từ
- (đánh bài) Pôke, bài xì
+ danh từ
- que cời
- giùi khắc nung
- as stiff as a poker
- cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
- by the holy poker!
- có quỷ thần chứng giám!
+ ngoại động từ
- khắc nung (dấu vào gỗ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
poker game stove poker fire hook salamander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "poker":
pacer packer passer pecker picker piecer piker poacher poker poser more... - Những từ có chứa "poker":
draw poker jiggery-pokery poker poker-face poker-faced poker-work
Lượt xem: 547