salamander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salamander
Phát âm : /'sælə,mændə/
+ danh từ
- con rồng lửa
- người chịu sức nóng
- (động vật học) con kỳ giông
- người lính hiếu chiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
poker stove poker fire hook
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salamander"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "salamander":
salamander slander - Những từ có chứa "salamander":
climbing salamander eastern red-backed salamander salamander
Lượt xem: 648