politeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: politeness
Phát âm : /pə'laitnis/
+ danh từ
- sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "politeness"
- Những từ có chứa "politeness":
impoliteness politeness unpoliteness - Những từ có chứa "politeness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lễ nghĩa lễ phép
Lượt xem: 645