niceness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niceness
Phát âm : /'naisnis/
+ danh từ
- sự thú vị, sự dễ chịu
- vẻ xinh, vẻ đáng yêu
- tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh
- sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
subtlety politeness - Từ trái nghĩa:
nastiness impoliteness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niceness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "niceness":
niceness noisiness - Những từ có chứa "niceness":
niceness overniceness
Lượt xem: 355