political
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: political
Phát âm : /pə'litikə/
+ tính từ
- chính trị
- political economy
kinh tế chính trị
- a political organization
một tổ chức chính trị
- a political prisoner
tù chính trị
- a political crisis
một cuộc khủng hoảng chính trị
- political economy
- (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền
- political agent
cán sự (của chính quyền)
- political agent
+ danh từ
- cán sự (của chính quyền)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "political"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "political":
political politically - Những từ có chứa "political":
apolitical political politically - Những từ có chứa "political" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đề cương chính trị viên dư đảng chính biến đảng cương chính đảng chính trị phạm kinh tế học chỉnh huấn bánh vẽ more...
Lượt xem: 343