politically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: politically
Phát âm : /pə'litikəli/
+ phó từ
- về mặt chính trị
- thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo; sáng suốt tinh tường, sắc bén (về chính trị...)
- (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "politically"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "politically":
political politically - Những từ có chứa "politically" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉnh huấn cận thị
Lượt xem: 241