pollution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pollution
Phát âm : /pə'lu:ʃn/
+ danh từ
- sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng
- sự làm nhơ bẩn (nước...)
- sự làm hư hỏng, sự làm sa đoạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contamination befoulment defilement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pollution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pollution":
palliation pollution population pullulation - Những từ có chứa "pollution":
antipollution pollution self-pollution
Lượt xem: 556