population
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: population
Phát âm : /,pɔpju'leiʃn/
+ danh từ
- số dân
- population explosion
sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
- population explosion
- (the population) dân cư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "population"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "population":
pollution population pullulation - Những từ có chứa "population":
depopulation overpopulation population - Những từ có chứa "population" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân số tôn giáo nhà tình nghĩa hộ khẩu quân cấp quân điền dân cư dân vận cư dân nhân khẩu more...
Lượt xem: 446