--

pomace

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pomace

Phát âm : /'pʌmis/

+ danh từ

  • bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép
  • bột nhão (quả...)
  • bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pomace"
Lượt xem: 437