pounce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pounce
Phát âm : /pauns/
+ danh từ
- móng (chim ăn thịt)
- sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi)
- to make a pounce
bổ nhào xuống vồ, chụp
- to make a pounce
+ ngoại động từ
- bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi)
+ nội động từ (+ upon)
- thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào
- (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy
- to pounce upon someone's blunder
vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai
- to pounce upon someone's blunder
+ danh từ
- mực bồ hóng trộn dầu
- phấn than
+ ngoại động từ
- phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)
- rập (hình vẽ) bằng phấn than
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pounce"
Lượt xem: 458