--

pounce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pounce

Phát âm : /pauns/

+ danh từ

  • móng (chim ăn thịt)
  • sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi)
    • to make a pounce
      bổ nhào xuống vồ, chụp

+ ngoại động từ

  • bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi)

+ nội động từ (+ upon)

  • thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào
  • (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy
    • to pounce upon someone's blunder
      vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai

+ danh từ

  • mực bồ hóng trộn dầu
  • phấn than

+ ngoại động từ

  • phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)
  • rập (hình vẽ) bằng phấn than
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pounce"
Lượt xem: 423