--

pontiff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pontiff

Phát âm : /'pɔntif/

+ danh từ

  • giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff)
  • giáo chủ; giám mục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pontiff"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pontiff"
    pontiff pontify
Lượt xem: 383