pontify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pontify
Phát âm : /'pɔntifai/
+ nội động từ ((cũng) pontificate)
- làm ra vẻ giáo hoàng
- làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục
- làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn; làm ra vẻ không thể nào sai lầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pontify"
Lượt xem: 256