--

poppet-valve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poppet-valve

Phát âm : /'pɔpit,vælv/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) van đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poppet-valve"
  • Những từ có chứa "poppet-valve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà
Lượt xem: 548