possession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: possession
Phát âm : /pə'zeʃn/
+ danh từ
- quyền sở hữu; sự chiếm hữu
- to be in possession in of
có, có quyền sở hữu
- in the possession of somebody
thuộc quyền sở hữu của ai
- to take possession of
chiếm hữu, chiếm lấy
- to be in possession in of
- vật sở hữu; tài sản, của cải
- my personal possession
của cải riêng của tôi
- my personal possession
- thuộc địa
- French possession
thuộc địa Pháp
- French possession
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-control self-possession willpower will power self-command self-will monomania ownership
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "possession"
- Những từ có chứa "possession":
constructive possession criminal possession dispossession possession prepossession self-possession - Những từ có chứa "possession" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tỉnh táo đếm chác
Lượt xem: 688