potentiality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potentiality
Phát âm : /pə,tenʃi'æliti/
+ danh từ
- tiềm lực, khả năng
- to have enormous potentiality
có tiềm lực to lớn
- to have enormous potentiality
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capability capableness potential potency - Từ trái nghĩa:
incapability incapableness
Lượt xem: 431