--

potential

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potential

Phát âm : /pə'tenʃəl/

+ tính từ

  • tiềm tàng
  • (vật lý) (thuộc) điện thế
    • potential difference
      hiệu số điện thế
  • (ngôn ngữ học) khả năng
    • potential mood
      lối khả năng
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh

+ danh từ

  • tiềm lực; khả năng
  • (vật lý) điện thế; thế
    • nuclear potential
      thế hạt nhân
    • radiation potential
      thế bức xạ
  • (ngôn ngữ học) lối khả năng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "potential"
Lượt xem: 641