potential
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potential
Phát âm : /pə'tenʃəl/
+ tính từ
- tiềm tàng
- (vật lý) (thuộc) điện thế
- potential difference
hiệu số điện thế
- potential difference
- (ngôn ngữ học) khả năng
- potential mood
lối khả năng
- potential mood
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh
+ danh từ
- tiềm lực; khả năng
- (vật lý) điện thế; thế
- nuclear potential
thế hạt nhân
- radiation potential
thế bức xạ
- nuclear potential
- (ngôn ngữ học) lối khả năng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
likely possible electric potential potential difference potential drop voltage potentiality potency - Từ trái nghĩa:
actual existent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "potential"
- Những từ có chứa "potential":
cortical potential elastic potential energy electric potential high-potential potential potentialise potentiality potentialize - Những từ có chứa "potential" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sụt thế hiệu thế tiềm lực tiềm tàng
Lượt xem: 656