potter's clay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potter's clay
Phát âm : /'pɔtəzklei/
+ danh từ
- đất sét làm đồ gốm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "potter's clay"
Lượt xem: 442