--

pouter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pouter

Phát âm : /'pautə/

+ danh từ

  • người hờn dỗi
  • (động vật học) bồ câu to diều
  • (động vật học) cá lon ((cũng) whitting-Ảpout)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pouter"
Lượt xem: 404