pother
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pother
Phát âm : /'pɔðə/
+ danh từ
- đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở
- tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi
- sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên
- to make a pother about it
làm rối lên; làm nhặng xị lên
- to make a pother about it
- sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
+ ngoại động từ
- làm bực mình, quấy rầy
+ nội động từ
- cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pother"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pother":
pater patter peter pewter pother potter pottery pouter powder powdery more... - Những từ có chứa "pother":
hypothermia hypothermia treatment hypothermic pother
Lượt xem: 404