--

practicable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: practicable

Phát âm : /'præktikəbl/

+ tính từ

  • làm được, thực hiện được, thực hành được
  • dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà)
  • (sân khấu) thực (cửa sổ...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "practicable"
Lượt xem: 399