workable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: workable
Phát âm : /'wə:kəbl/
+ tính từ
- có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện
- a workable plan
một kế hoạch có thể thực hiện được
- a workable plan
- dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển
- a workable tool
một dụng cụ dễ dùng
- a workable tool
- dễ khai thác
- dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
feasible executable practicable viable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "workable"
- Những từ có chứa "workable":
unworkable workable
Lượt xem: 564