--

pragmatical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pragmatical

Phát âm : /præg'mætik/

+ tính từ+ Cách viết khác : (pragmatical) /præg'mætikəl/

  • (triết học) thực dụng
  • hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
  • giáo điều, võ đoán

+ tính từ

  • căn cứ vào sự thực
    • pragmatic history
      sử căn cứ vào sự thực
  • pragmatic sanction
    • (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)
Từ liên quan
Lượt xem: 217