pragmatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pragmatic
Phát âm : /præg'mætik/
+ tính từ+ Cách viết khác : (pragmatical) /præg'mætikəl/
- (triết học) thực dụng
- hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
- giáo điều, võ đoán
+ tính từ
- căn cứ vào sự thực
- pragmatic history
sử căn cứ vào sự thực
- pragmatic history
- pragmatic sanction
- (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hardheaded hard-nosed practical pragmatical matter-of-fact pragmatic sanction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pragmatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pragmatic":
pragmatic pragmatise pragmatize prismatic - Những từ có chứa "pragmatic":
pantopragmatic pragmatic pragmatical
Lượt xem: 386