--

pre-appointment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pre-appointment

Phát âm : /'pri:ə'pɔintmənt/

+ danh từ

  • sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pre-appointment"
  • Những từ có chứa "pre-appointment" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ước hẹn hẹn nhỡ
Lượt xem: 263