pre-condition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pre-condition
Phát âm : /'pri:kən'diʃn/
+ danh từ
- điều kiện trước hết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pre-condition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pre-condition":
precognition pre-condition pre-ignition - Những từ có chứa "pre-condition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điều kiện cần yếu tình trạng cát đằng cánh bèo hiện trạng phận bồ thân phận cảnh tình hổ thân more...
Lượt xem: 518