pre-ignition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pre-ignition
Phát âm : /'pri:ig'niʃn/
+ danh từ
- sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm (máy đốt trong)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pre-ignition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pre-ignition":
precognition pre-condition pre-ignition
Lượt xem: 367