pre-eminence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pre-eminence
Phát âm : /pri:'eminəns/
+ danh từ
- tính ưu việt, tính hơn hẳn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pre-eminence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pre-eminence":
pre-eminence prominence
Lượt xem: 391