precariousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precariousness
Phát âm : /pri'keəriəsnis/
+ danh từ
- tính tạm thời, tính không ổn định
- tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo
- tính không có cơ sở chắc chắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
uncertainty uncertainness - Từ trái nghĩa:
certainty sure thing foregone conclusion
Lượt xem: 348