precipitateness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precipitateness
Phát âm : /pri'sipitəns/ Cách viết khác : (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipit
+ danh từ
- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abruptness precipitousness precipitance precipitancy suddenness
Lượt xem: 318